EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hors de combat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hors de combat
hors de combat /'hɔ:dəkʤ:m'bɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu
← Xem thêm từ hors-d'oeuvre
Xem thêm từ horse →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
co
com
comb
combat
h
ho
mb
mba
om
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…