EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hors-d'oeuvre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hors-d'oeuvre
hors-d'oeuvre /ɔ:'də:vr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món đồ nguội khai vị
← Xem thêm từ horrors
Xem thêm từ hors de combat →
Từ vựng liên quan
h
ho
oeuvre
or
re
uv
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…