ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hors-d'oeuvre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hors-d'oeuvre


hors-d'oeuvre /ɔ:'də:vr/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món đồ nguội khai vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…