EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse opera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse opera
horse opera /'hɔ:s'ɔpərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi
← Xem thêm từ horse-mastership
Xem thêm từ horse-pond →
Từ vựng liên quan
er
era
h
ho
horse
op
ope
opera
or
pe
per
ra
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…