EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse-pond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse-pond
horse-pond /'hɔ:spɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa
← Xem thêm từ horse opera
Xem thêm từ horse-power →
Từ vựng liên quan
h
ho
horse
on
or
po
pond
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…