ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horse-power

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horse-power


horse-power /'hɔ:s,pauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều không đổi ((cũng) horse)
  (kỹ thuật) ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…