ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hortatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hortatory


hortatory /'hɔ:tətiv/ (hortatory) /'hɔ:tətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khích lệ, cổ vũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…