EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hose-tops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hose-tops
hose-tops /'houztɔps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bít tất không có chân
← Xem thêm từ hose
Xem thêm từ hosed →
Từ vựng liên quan
h
ho
hose
op
ops
os
ps
se
to
top
tops
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…