ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hostilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hostilities


hostility /hɔs'tiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
  tình trạng chiến tranh
  (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
to open hostilities → khai chiến
during the hostilities
  trong lúc có chiến sự
  sự chống đối (về tư tưởng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…