EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humble-bee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humble-bee
humble-bee /'hʌmblbi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ong nghệ
← Xem thêm từ humble
Xem thêm từ humble plant →
Từ vựng liên quan
be
bee
bl
h
hum
humble
mb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…