EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humble plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humble plant
humble plant /'hʌmblplænt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ
← Xem thêm từ humble-bee
Xem thêm từ humbled →
Từ vựng liên quan
an
ant
bl
h
hum
humble
la
lan
mb
nt
pl
pla
plan
plant
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…