EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humidifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humidifier
humidifier /hju:'midifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
← Xem thêm từ humidified
Xem thêm từ humidifiers →
Từ vựng liên quan
dif
er
fie
h
hum
humid
id
if
mi
mid
midi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…