EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hung parliament
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hung parliament
hung parliament
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt
← Xem thêm từ hung-over
Xem thêm từ hungarian →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
arl
en
ent
h
hun
hung
li
me
men
nt
pa
par
parliament
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…