ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrant


hydrant /'haidrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòi nước máy (ở đường phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…