EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrants
hydrant /'haidrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòi nước máy (ở đường phố)
← Xem thêm từ hydrant
Xem thêm từ hydrargyric →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
h
hydra
hydrant
nt
ra
ran
rant
rants
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…