EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydroacoustics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydroacoustics
hydroacoustics /'haidrouə'ku:stiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuỷ âm học
← Xem thêm từ hydro
Xem thêm từ hydroaeroplane →
Từ vựng liên quan
ac
acoustic
acoustics
co
h
hydro
ic
ou
oust
st
ti
tic
tics
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…