ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrothoraxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrothoraxes


hydrothorax /'haidrou'θɔ:ræks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng tràn dịch ngực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…