EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrothoraxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrothoraxes
hydrothorax /'haidrou'θɔ:ræks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng tràn dịch ngực
← Xem thêm từ hydrothorax
Xem thêm từ hydrotropic →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
h
ho
hydro
hydrothorax
or
ora
ot
ra
rot
tho
thorax
thoraxes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…