ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyperacidities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyperacidities


hyperacidity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…