ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypercriticise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypercriticise


hypercriticise /'haipə:'kritisaiz/ (hypercriticise) /'haipə:'kritisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…