EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperexcitability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperexcitability
hyperexcitability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng quá kích động; tình trạng quá kích thích
← Xem thêm từ hyperemic
Xem thêm từ hyperexponential →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
ci
cit
er
ere
ex
excitability
h
hyp
hype
it
ita
li
lit
pe
per
pere
re
rex
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…