ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypertrophic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypertrophic


hypertrophic /'haipə:'trɔfik/ (hypertrophied) /hai'pə:trəfid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học), (sinh vật học) nở to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…