EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypertrophies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypertrophies
hypertrophy /hai'pə:trəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học), (sinh vật học) sự nở to
← Xem thêm từ hypertrophied
Xem thêm từ hypertrophy →
Từ vựng liên quan
er
h
hi
hie
hies
hyp
hype
op
pe
per
pert
phi
trophies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…