EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypochlorite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypochlorite
hypochlorite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) hipoclorit
← Xem thêm từ hypocentre
Xem thêm từ hypochondria →
Từ vựng liên quan
ch
h
hyp
hypo
it
lo
lor
oc
och
or
po
ri
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…