EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypocentre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypocentre
hypocentre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử
(địa lý) tâm (động đất)
← Xem thêm từ hypocaust
Xem thêm từ hypochlorite →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centre
en
ent
h
hyp
hypo
nt
oc
po
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…