ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypogene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypogene


hypogene

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…