EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypogene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypogene
hypogene
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh
← Xem thêm từ hypogeal
Xem thêm từ hypoglossal →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
h
hyp
hypo
po
poge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…