EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypoglossal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypoglossal
hypoglossal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở dưới lưỡi
← Xem thêm từ hypogene
Xem thêm từ hypoglycaemia →
Từ vựng liên quan
gloss
glossa
glossal
h
hyp
hypo
lo
loss
os
ossa
po
sa
sal
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…