EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypophyses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypophyses
hypophysis /hai'pɔfisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) tuyến yên
← Xem thêm từ hypophysectomy
Xem thêm từ hypophysis →
Từ vựng liên quan
h
hyp
hypo
op
po
pop
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…