ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypostases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypostases


hypostasis /hai'pɔstəsis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng ứ máu chỗ thấp
  (triết học) thực chất, thực thể
  (tôn giáo) vị (thần)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…