EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypostasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypostasis
hypostasis /hai'pɔstəsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng ứ máu chỗ thấp
(triết học) thực chất, thực thể
(tôn giáo) vị (thần)
← Xem thêm từ hypostases
Xem thêm từ hypostoma →
Từ vựng liên quan
as
h
hyp
hypo
hypos
is
os
po
POs
pos
post
si
sis
st
sta
stasis
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…