hypothesis /hai'pɔθisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/giả thuyết
@hypothesis
giả thiết
to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được
alternative h. đối giả thiết
composite h. (thống kê) giả thiết hợp
ergodic h. giả thiết egođic
linaer h. giả thiết tuyến tính
non parametric h. giả thiết phi tham số
null h. giả thiết không
similarity h. giả thiết đồng dạng
simple h. (thống kê) giả thiết đơn giản
statistic h. giả thiết thống kê
working h. (thống kê) giả thiết làm việc