EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyppogryph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyppogryph
hyppogryph /'hipəgrif/ (hyppogryph) /'hipəgrif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quái vật đầu chim mình ngựa
← Xem thêm từ hyppogriph
Xem thêm từ hypsographic(al) →
Từ vựng liên quan
h
hyp
po
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…