EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypsographic(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypsographic(al)
hypsographic(al)
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) sự giảm oxi huyết
← Xem thêm từ hyppogryph
Xem thêm từ hypsographies →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
graphic(al)
h
hi
hyp
ic
phi
ps
ra
rap
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…