ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypsographic(al)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypsographic(al)


hypsographic(al)

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) sự giảm oxi huyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…