ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hysteresis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hysteresis


hysteresis /,histə'ri:sis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) hiện tượng trễ
magnetic hysteresis → hiện tượng trễ từ
thermal hysteresis → hiện tượng trễ nhiệt

@hysteresis
  (vật lí) hiện tượng trễ
  elastic h. trễ đàn hồi
  mechanical h. trễ cơ học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…