EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-fishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-fishing
ice-fishing /'ais,fiʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)
← Xem thêm từ ice-field
Xem thêm từ ice-floe →
Từ vựng liên quan
ce
fish
fishing
hi
hin
i
ic
ice
in
is
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…