ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-fishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-fishing


ice-fishing /'ais,fiʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…