EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-free
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-free
ice-free /'aisfri:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
an ice free harbour
→ một hải cảng không bao giờ bị đóng băng
← Xem thêm từ ice-floe
Xem thêm từ ice-hockey →
Từ vựng liên quan
ce
free
i
ic
ice
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…