ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-free

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-free


ice-free /'aisfri:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
an ice free harbour → một hải cảng không bao giờ bị đóng băng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…