EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-hockey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-hockey
ice-hockey /'ais,hɔki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng
← Xem thêm từ ice-free
Xem thêm từ ice-house →
Từ vựng liên quan
ce
ho
hock
hockey
i
ic
ice
key
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…