ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hockey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hockey


hockey /'hɔki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu

Các câu ví dụ:

1. Meanwhile, the joint women's hockey team will wear uniforms made by a Finnish company instead of official sponsor Nike, because of concerns about the U.


Xem tất cả câu ví dụ về hockey /'hɔki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…