EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hockey stick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hockey stick
hockey stick
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gậy chơi môn khúc côn cầu
← Xem thêm từ hockey
Xem thêm từ hocking →
Từ vựng liên quan
h
ho
hock
hockey
ic
key
oc
ock
st
stick
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…