Câu ví dụ:
Meanwhile, the joint women's hockey team will wear uniforms made by a Finnish company instead of official sponsor Nike, because of concerns about the U.
Nghĩa của câu:uniforms
Ý nghĩa
@uniform /'ju:nifɔ:m/
* tính từ
- đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau
=of uniform length+ cùng một chiều dài như nhau
- không thay đổi, không biến hoá, đều
=to keep at a uniform temperature+ giữ ở một nhiệt độ không đổi
=uniform movement+ chuyển động đều
* danh từ
- đồng phục; (quân) quân phục
* ngoại động từ
- (quân sự) mặc quân phục
@uniform
- đều