EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-house
ice-house /'aishaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hầm chứa nước đá, hầm lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà máy nước đá
← Xem thêm từ ice-hockey
Xem thêm từ ice lolly →
Từ vựng liên quan
ce
ho
house
i
ic
ice
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…