EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
icelander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
icelander
icelander /'aishləndə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người băng đảo
← Xem thêm từ iced
Xem thêm từ Icelanders →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ce
el
eland
er
i
ic
ice
la
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…