EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichthyotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichthyotic
ichthyotic /,ikθi'ɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (y học)
(thuộc) bệnh vảy cá
mắc bệnh vảy cá
← Xem thêm từ ichthyosis
Xem thêm từ ichthys →
Từ vựng liên quan
ch
i
ic
ot
otic
thy
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…