ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ichthyotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ichthyotic


ichthyotic /,ikθi'ɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (y học)
  (thuộc) bệnh vảy cá
  mắc bệnh vảy cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…