EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iconolater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iconolater
iconolater /,aikɔ'nɔlətə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng
← Xem thêm từ iconography
Xem thêm từ iconolatric →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
con
er
i
ic
icon
la
lat
late
later
no
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…