EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idiomorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idiomorphism
idiomorphism /,idiou'mɔ:fizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có hình dạng riêng
(hoá học) tính tự hình
← Xem thêm từ idiomorphic
Xem thêm từ idioms →
Từ vựng liên quan
hi
his
i
id
idiom
iom
is
ism
mo
morphism
om
or
phi
phis
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…