ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idiomorphic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idiomorphic


idiomorphic /,idiou'mɔ:fik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hình dạng riêng
  (hoá học) tự hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…