EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idiomaticity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idiomaticity
idiomaticity /,didiəmə'tisiti/ (idiomaticalness) /,idiə'mætikəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thành ngữ
đặc tính thành ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt
← Xem thêm từ idiomaticalness
Xem thêm từ idiomorphic →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
city
i
ic
ici
id
idiom
idiomatic
iom
it
ma
mat
om
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…