idiomatic /,idiə'mætik/ (idiomatical) /,idiə'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ
có nhiều thành ngữ
idiomatic language → ngôn ngữ có nhiều thành ngữ
(thuộc) đặc ngữ
phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ
to speak idiomatic English → nói tiếng Anh rất Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt
an idiomatic composser → một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt