ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idiomatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idiomatic


idiomatic /,idiə'mætik/ (idiomatical) /,idiə'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ
  có nhiều thành ngữ
idiomatic language → ngôn ngữ có nhiều thành ngữ
  (thuộc) đặc ngữ
  phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ
to speak idiomatic English → nói tiếng Anh rất Anh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt
an idiomatic composser → một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…