ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idolater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idolater


idolater /ai'dɔlətə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sùng bái thần tượng
  người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
to be an idolater of Shakespeare → là một người tôn sùng Sếch xpia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…