ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idolatrizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idolatrizer


idolatrizer /ai'dɔlətraizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thần tượng hoá
  người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng
  người sùng bái thần tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…