EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idolatrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idolatrous
idolatrous /ai'dɔlətrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng
sùng bái thần tượng
← Xem thêm từ idolatrizer
Xem thêm từ idolatrously →
Từ vựng liên quan
at
do
i
id
idol
idola
la
lat
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…