Câu ví dụ:
"If we do use it on North Korea, it will be a very sad day for North Korea.
Nghĩa của câu:sad
Ý nghĩa
@sad /sæd/
* tính từ
- buồn rầu, buồn bã
=to look sad+ trông buồn
-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
- không xốp, chắc (bánh)
- chết (màu sắc)
=sad colours+ màu chết