ex. Game, Music, Video, Photography

"If we do use it on North Korea, it will be a very sad day for North Korea.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sad. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"If we do use it on North Korea, it will be a very sad day for North Korea.

Nghĩa của câu:

sad


Ý nghĩa

@sad /sæd/
* tính từ
- buồn rầu, buồn bã
=to look sad+ trông buồn
-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
- không xốp, chắc (bánh)
- chết (màu sắc)
=sad colours+ màu chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…